Connect with us

Kiến thức

Ý nghĩa 16 câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc ‘money’

Ý nghĩa 16 câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc ‘money’

Chúng ta có rất nhiều thành ngữ, tục ngữ về tiền bạc, bởi tiền luôn thu hút sự quan tâm của mọi người. Con người không chỉ sử dụng tiền để thực hiện các giao dịch tài chính, mà còn sử dụng nó để bày tỏ cảm xúc và quyết định cuộc sống cá nhân.

Tiền bạc có thể biểu thị sự thành công, sự đảm bảo tài chính, tham vọng hoặc thậm chí là khả năng kiểm soát cuộc sống.

Photo ảnh đồng đô la Mỹ USD

Trong tiếng Anh, có một loạt các thành ngữ và tục ngữ liên quan đến tiền bạc. Những cụm từ này không chỉ phản ánh cách tiền bạc được coi trọng trong văn hoá ngôn ngữ mà còn cung cấp những lời khuyên, tri thức và sự thấu hiểu về tầm quan trọng của quản lý tài chính và thái độ đối với tiền.

16 câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc 'money'

Ý nghĩa 16 câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc – Explain the meanings of 16 English idioms about money.

Trong bài này, chúng ta sẽ khám phá một số thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến tiền bạc, tìm hiểu ý nghĩa của chúng và cách chúng ta có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Ý nghĩa 16 câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc 'money'

Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc ‘money’

“Money talks” – Thành ngữ tối thượng về tiền bạc

Tạm dịch: “Tiền nói lên mọi thứ”. Đây có thể coi là một câu thành ngữ tối thượng trong tiếng Anh khi nói về tiền bạc, nó được sử dụng ở một tần suất rất cao.

Tương đương trong tiếng Việt: Có tiền mua tiên cũng được.

Ý nghĩa: Tiền có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định và hành động của con người.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nêu rõ rằng tiền có thể có tác động mạnh mẽ trong việc thuyết phục người khác hoặc thay đổi tình huống. Trong nhiều tình huống, nó cũng ám chỉ sự quyết định dựa vào lợi ích tài chính.

Ví dụ:
“The wealthy businessman used his money to influence government policies. Money talks, and he had plenty of it”.
(Người doanh nhân giàu có đã sử dụng tiền của mình để ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ. Tiền nói lên tất cả, và ông ấy có nhiều tiền).

“Money doesn’t grow on trees” – Tiền không phải lá mít

Tiền không phải lá mít

Tiền không phải lá mít

Tạm dịch: “Tiền không mọc trên cây”.

Tương đương trong tiếng Việt: Tiền không phải lá mít.

Ý nghĩa: Cần phải làm việc chăm chỉ để kiếm được tiền; tiền không đến dễ dàng.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để nhắc nhở người khác về việc phải tiết kiệm, làm việc chăm chỉ và không tiêu tiền một cách thiếu cân nhắc. Nó cũng có thể được sử dụng để trả lời khi ai đó yêu cầu hoặc đề nghị mua sắm một cách lãng phí.

Ví dụ:

“I can’t believe you spent so much money on those designer clothes. Money doesn’t grow on trees, you know!”.
(Tôi không thể tin được là bạn lại chi nhiều tiền như vậy cho những bộ quần áo hàng hiệu đó. Tiền không mọc trên cây, bạn biết đấy!”).

“A penny for your thoughts”

Tạm dịch: “Một xu để biết suy nghĩ của bạn”.

Ý nghĩa: Nó được sử dụng để hỏi một cách lịch sự và thân thiện về suy nghĩ, ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi bạn muốn biết ý kiến hoặc tâm trạng của ai đó và muốn họ chia sẻ một cách ngay thẳng và không áp lực. Nó thường dùng trong tình huống thông thường để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc để biểu thị sự quan tâm đối với người khác.

Ví dụ:

Friend 1: “You seem a bit quiet today. A penny for your thoughts?”
(Bạn dường như im lặng hôm nay. Một xu cho suy nghĩ của bạn (hãy cho tôi biết bạn đang nghĩ gì?).
Friend 2: “Oh, I was just thinking about our upcoming trip.”
(Ồ, tôi chỉ đang nghĩ về chuyến đi sắp tới của chúng ta.)

Giải thích thành ngữ “Money to burn”

Money to burn

Money to burn

Tạm dịch: “Tiền để đốt cháy”.

Ý nghĩa: Có quá nhiều tiền và không biết làm gì với nó.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự giàu có, không cần lo lắng về tài chính. Nó có thể ám chỉ rằng ai đó tiêu tiền cho những thứ không cần thiết hoặc đắt đỏ, hoặc không phải lo lắng về việc tiêu tiền.

Ví dụ:
“She just won the lottery, so she has money to burn. She’s buying a new car, taking a luxury vacation, and shopping like crazy.”
(Cô ấy vừa trúng số, vì vậy cô ấy có tiền để đốt. Cô ấy mua một chiếc xe hơi mới, đi nghỉ dưỡng sang trọng và mua sắm điên đảo).

“Put your money where your mouth is”

Đồn tiền đô la Mỹ USDTạm dịch: “Đặt tiền vào nơi miệng của bạn”.

Ý nghĩa: Hãy chứng minh thông qua hành động thay vì chỉ nói bằng lời.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để thách thức hoặc đánh giá người khác về việc họ phải thực hiện điều gì đó để chứng minh cam kết của họ. Nó cũng có thể ám chỉ rằng bạn nên hành động thay vì chỉ nói mà không làm.

Ví dụ:
“If you really think our team can win, why don’t you put your money where your mouth is and bet on it?”
(Nếu bạn thật sự tin rằng team chúng ta có thể thắng, tại sao bạn không ‘đặt tiền vào miệng’ và đặt cược vào nó?).

Thành ngữ “Cash is king”

Tạm dịch: “Tiền mặt là vua”.

Ý nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ rằng tiền mặt, hoặc sự sẵn có của tiền mặt, có giá trị cao trong mọi tình huống kinh doanh hoặc tài chính.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự trữ tiền mặt và cân nhắc về việc chi tiêu. Nó cũng ám chỉ rằng trong một tình huống tài chính không ổn định, việc có tiền mặt có thể giúp giải quyết các vấn đề một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ:

“In times of economic uncertainty, many businesses realize that cash is king, and they focus on building up their cash reserves”.
(Trong thời kỳ bất định về kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng tiền mặt là vua và họ tập trung xây dựng dự trữ tiền mặt của họ).

Thành ngữ “In for a penny, in for a pound”

Tạm dịch: “Nếu đã đầu tư 1 xu, hãy đầu tư thêm 1 bảng”.

Ý nghĩa: Một người nên hoàn thành việc mình đã bắt đầu làm mặc dù việc đó có thể khó khăn hoặc tốn kém hơn dự định.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để khuyên người khác không nên từ bỏ sau khi đã bắt đầu một dự án hoặc công việc. Nó cũng ám chỉ rằng một khi bạn đã đầu tư một số tiền hoặc nỗ lực vào một dự án, bạn nên hoàn thành nó thay vì từ bỏ.

Ví dụ:
“I’ve already spent so much time on this project that I can’t give up now. In for a penny, in for a pound.”
(Tôi đã dành quá nhiều thời gian cho dự án này, nên không thể bỏ cuộc bây giờ. Đã trả một xu, thì phải trả thêm một bảng).

Trồng cây tiền money USD

“Burning a hole in your pocket”

Tạm dịch: “Đang đốt một lỗ trong túi của bạn”.

Ý nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ rằng bạn đang có xu hướng tiêu tiền thái quá. Bạn không suy nghĩ kỹ càng hoặc không kiểm soát việc chi tiêu.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi ai đó có xu hướng tiêu tiền một cách nhanh chóng. Nó nhấn mạnh việc cần phải kiểm soát việc chi tiêu và không để tiền “đốt lỗ” trong túi của mình.

Ví dụ:

“Ever since I got my bonus, I’ve been buying all sorts of things. It’s like the money is burning a hole in my pocket.”
(Kể từ khi tôi nhận được tiền thưởng, tôi đã mua đủ thứ. Cảm giác như tiền đang đốt lỗ trong túi của tôi.)

“A fool and his money are soon parted”

Tạm dịch: “Kẻ ngốc và tiền của anh ta sẽ sớm chia tay nhau”.

Ý nghĩa: Người khờ dại thường tiêu tiền một cách dễ dàng và không tính toán.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để cảnh báo về sự cần thận trong việc quản lý tiền và đầu tư. Nó cũng được dùng để nói về một người đã mất tiền, bởi vì họ không cân nhắc trong quản lý tiền bạc.

Ví dụ:

“My cousin always spends his money on the latest gadgets. But they end up in the closet within a month. A fool and his money are soon parted”.
(Người anh em họ của tôi luôn tiêu tiền vào những thiết bị công nghệ mới nhất. Nhưng chúng thường kết thúc trong tủ sau một tháng. Kẻ ngốc và tiền sẽ sớm ly tan).

Thành ngữ “Money talks, BS walks”

Tạm dịch: “Tiền nói lên mọi thứ, còn lời nói nhảm thì bỏ đi”. Cụm từ “BS walks” là một viết tắt của câu nói “bullsh*t walks”. “BS walks” ám chỉ rằng những lời nói hoặc thông tin không chính xác sẽ bị loại bỏ.

Ý nghĩa: Tiền thường có sức ảnh hưởng lớn hơn so với lời nói hoặc thảo luận. Những điều “nhảm nhí” như chiêu trò bán hàng, tiếp thị, lừa đảo, v.v. thường được hầu hết mọi người nhìn thấu. Vì vậy, nếu bạn có tiền, tôi sẽ “nói chuyện” và có thể hoàn thành công việc. Còn bạn phải dựa vào những lời “BS”, bạn sẽ bị đá ra khỏi cửa.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ việc hành động và quyết định dựa trên tiền bạc thay vì lời nói.

“Don’t throw good money after bad”

Ném tiền qua cửa sổ - Don't throw good money after bad

Ném tiền qua cửa sổ – Don’t throw good money after bad

Tạm dịch: “Đừng tiêu tiền tốt vào việc đã lãng phí tiền”.

Tương đương trong tiếng Việt: Ném tiền qua cửa sổ.

Ý nghĩa: Không nên tiếp tục đầu tư tiền vào một việc đã mất tiền mà không có cơ hội lấy lại.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để khuyên người khác không nên tiếp tục đầu tư vào một dự án không có triển vọng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ khi nên dừng và không tiếp tục tiêu tiền vào điều gì đó không còn cơ hội thành công.

Ví dụ:

“I’ve already spent so much on repairing that old car, but it keeps breaking down. I know I shouldn’t throw good money after bad, but I’m attached to it”.
(Tôi đã bỏ ra rất nhiều tiền để sửa chiếc xe cũ đó, nhưng nó luôn hỏng hóc. Tôi biết mình không nên tiếp tục tiêu tiền tốt vào điều lãng phí, nhưng tôi đã dính chặt với nó.)

“Money makes the world go ’round”

Tạm dịch: “Tiền làm cho thế giới quay tròn”.

Ý nghĩa: Tiền có vai trò quan trọng trong hầu hết các khía cạnh của cuộc sống và xã hội.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền bạc trong kinh tế, văn hóa và xã hội. Nó thể hiện tầm quan trọng của tiền trong việc thúc đẩy kinh tế, cung cấp cơ hội và tạo nên sự thay đổi trong xã hội.

Ví dụ:
“In the business world, money makes the world go around. Without capital, companies can’t grow or innovate”.
(Trong thế giới kinh doanh, tiền làm cho thế giới quay tròn. Nếu không có vốn, các công ty không thể phát triển hoặc đổi mới.)

Người đang đếm tiền VND

Thành ngữ “Money is no object”

Tiền không thành vấn đề - Money is no object

Tiền không thành vấn đề

Tạm dịch: “Tiền không thành vấn đề”.

Ý nghĩa: Không cần phải lo lắng về việc tiêu tiền vì có đủ tiền để làm điều gì đó.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt sự sẵn sàng chi tiền hoặc đầu tư mà không gặp bất kỳ khó khăn tài chính nào. Nó thường ám chỉ rằng người đó có tài chính đủ lớn hoặc không gặp khó khăn tài chính để thực hiện dự án hoặc chi tiêu lớn.

Ví dụ:

“Let’s go shopping, and don’t worry about the price. Money is no object for me”.
(Hãy đi mua sắm và đừng lo lắng về giá cả. Tiền không phải là vấn đề đối với tôi.)

Thành ngữ “Money for old rope” là gì?

Tạm dịch: “Tiền cho dây thừng cũ”.

Ý nghĩa: Được trả tiền một cách dễ dàng và không cần bỏ nhiều công sức.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi mô tả một tình huống mà người nào đó kiếm tiền một cách dễ dàng và không phải làm nhiều. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tiền bạc được chi trả quá cao so với giá trị thực tế của công việc.

Ví dụ:
“It’s like money for old rope”
(Như tiền cho dây thừng cũ).

“I can’t believe I’m getting paid for this simple task. It’s like money for old rope!”.
(Tôi không thể tin rằng tôi được trả tiền cho công việc đơn giản này. Nó giống như tiền cho dây thừng cũ!)

“Money talks, but wealth whispers”

Tiêu tiền hoang phíTạm dịch: “Tiền nói, nhưng sự giàu có thì thầm”.

Tương đương trong tiếng Việt: Trưởng giả học làm sang. (hoặc: Ho ra bạc, khạc ra tiền).

Ý nghĩa: Người thật sự giàu có thường không cần phải khoe khoang về tài sản của họ.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để so sánh cách mà tiền bạc ảnh hưởng đến cách hành xử trong xã hội. Câu “tiền nói, giàu thì thầm” có nghĩa là người có nhiều tiền có xu hướng khoe khoang hợm hĩnh. Còn người giàu có thực sự thì kín đáo và khiêm tốn hơn.

Cụm từ này gợi ý rằng “tiền không giống như sự giàu có” và “sự giàu có không chỉ là có nhiều tiền”. Người giàu cần có tri thức và sự khiêm tốn nhất định, tránh biến mình thành kẻ trọc phú.

Ví dụ:

“He drives a flashy sports car and wears designer clothes to show off his wealth, but he forgets that money talks, but wealth whispers”.
(“Anh ấy lái một chiếc xe thể thao hào nhoáng và mặc quần áo hàng hiệu để khoe sự giàu có của mình, nhưng anh ấy quên rằng tiền nói, giàu có chỉ thì thầm).

Thành ngữ tiếng Anh “Money is no laughing matter”

Tạm dịch: “Tiền không phải là chuyện đùa cợt”.

Tương đương trong tiếng Việt: Đồng tiền liền khúc ruột.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng tiền bạc là một vấn đề nghiêm túc và quan trọng.

Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài chính. Nó ám chỉ rằng việc đùa giỡn hoặc xem nhẹ về tiền bạc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và không nên làm.

Ví dụ:
“I can’t believe he spent all his savings on a fancy vacation. Doesn’t he know that money is no laughing matter?”.
(Tôi không thể tin anh ấy đã tiêu hết tiết kiệm của mình cho một kỳ nghỉ xa hoa. Anh ấy không biết rằng tiền không phải là trò đùa sao?”).


Advertisement

Ai vậy ta?

Đang hot