Connect with us

Kiến thức

Giải thích 8 câu thành ngữ tiếng Anh về quả trứng ‘Egg’

thành ngữ tiếng Anh về quả trứng gà trứng vịt ngỗng

Trong ngôn ngữ và văn hóa, thành ngữ đóng vai trò quan trọng để truyền đạt ý nghĩa, tạo hình tư duy. Có vô vàn thành ngữ tiếng Anh thú vị và đa dạng, mỗi câu đề cập đến một khía cạnh cuộc sống, tình huống, hoặc đối tượng khác nhau. Một trong những chủ đề thú vị là các thành ngữ liên quan đến quả trứng (trứng gà, vịt, ngỗng…).

Giải thích 9 câu thành ngữ tiếng Anh về quả trứng 'Egg'

Trứng là một nguyên liệu ẩm thực quan trọng với con người. Và nó cũng là một biểu tượng của sự đầy đủ, sáng tạo và tái sinh. Từ việc ” không đặt tất cả quả trứng vào một giỏ” đến việc “đi trên vỏ trứng”, các thành ngữ này là một phần của cuộc sống hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và giải thích một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến quả trứng. Hơn nữa ta sẽ tìm hiếu ý nghĩa và cách sử dụng và các tương đương trong tiếng Việt. Hãy cùng nhau tìm hiểu về thế giới đa dạng của ngôn ngữ và văn hóa qua những thành ngữ đầy sáng tạo và thú vị này.

Ý nghĩa câu thành ngữ tiếng Anh “Walk on eggshells”

Walk on eggshells

Walk on eggshells

Dịch: “Đi trên vỏ trứng.”

Ý nghĩa: Mô tả tình huống khi bạn cảm thấy phải cực kỳ cẩn trọng trong giao tiếp hoặc hành động vì sợ làm ai đó tổn thương hoặc gây xung đột.

Cách vận dụng: Sử dụng khi bạn muốn nói về tình huống nhạy cảm hoặc khó xử.

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

“After their argument, they were walking on eggshells around each other, afraid to say anything that might make things worse”. (Sau cuộc tranh cãi của họ, họ đã phải cực kỳ thận trọng khi giao tiếp với nhau, lo sợ nói bất cứ điều gì có thể làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.)

Giải thích thành ngữ tiếng Anh “Egg on your face”

Dịch: “Trứng trên mặt bạn.”

Ý nghĩa: Mô tả tình huống khi ai đó cảm thấy ngượng ngùng hoặc thất vọng vì mắc sai lầm hoặc thất bại.

Cách vận dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ngượng ngùng hoặc xấu hổ của người đó sau khi họ đã làm điều gì đó không đúng hoặc khi họ bị lộ lỗi lầm.

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

“He was so sure that he had the right answer during the meeting, but when he realized he was wrong, he had egg on his face”. (Anh ta rất tự tin rằng mình có câu trả lời đúng trong cuộc họp, nhưng khi nhận ra anh ta đã sai, anh ta ngượng ngùng).

Thành ngữ “Kill the goose that lays the golden eggs”

Dịch: “Giết con ngỗng đẻ trứng vàng”

Ý nghĩa: Mô tả hành động tàn bạo hoặc không sáng suốt, khi người ta đánh đổi điều quý giá để đạt lợi ích ngắn hạn.

Cách vận dụng: Sử dụng khi bạn muốn cảnh báo về việc đánh đổi điều quý giá để đạt lợi ích ngắn hạn..

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

“The company was making a lot of profit, but they became too greedy and decided to cut corners and compromise on product quality. It was like killing the goose that lays the golden eggs, as their reputation suffered, and customers turned away”. (Công ty đang có nhiều lợi nhuận, nhưng họ trở nên quá tham lam và quyết định tiết kiệm và hy sinh chất lượng sản phẩm. Điều đó giống như việc giết con ngỗng đẻ trứng vàng, khi danh tiếng của họ bị tổn thương và khách hàng quay lưng.)

Giải thích thành ngữ “Don’t put all your eggs in one basket”

Đừng bao giờ bỏ hết trứng vào cùng một giỏ

Đừng bao giờ bỏ hết trứng vào cùng một giỏ

Dịch: “Đừng đặt tất cả quả trứng vào một giỏ.”

Ý nghĩa: Khuyên người ta không nên đầu tư quá nhiều vào một lĩnh vực hoặc kế hoạch duy nhất, vì nếu thất bại, bạn có thể mất tất cả.

Cách vận dụng: Áp dụng khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng trong kế hoạch và đầu tư. Ngày nay người Việt cũng đã khá quen thuộc câu thành ngữ “Đừng bao giờ bỏ hết trứng vào cùng một giỏ”.

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

Nếu bạn có một số tiền tiết kiệm và bạn đang xem xét các cách để đầu tư, người khác có thể nói với bạn: “Don’t put all your eggs in one basket. Hãy đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau để giảm thiểu rủi ro”. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân chia đầu tư của bạn vào nhiều tùy chọn khác nhau để bảo vệ tài sản của bạn.

Giải thích thành ngữ tiếng Anh “Egg someone on”

Thành ngữ tiếng Anh Egg someone on

Thành ngữ tiếng Anh: Egg someone on

Dịch: “Khích lệ ai đó” hoặc “Đẩy ai đó vào việc gì”.

Ý nghĩa: Mô tả hành động thúc đẩy hoặc khuyến khích ai đó tham gia vào một hành động hoặc hoạt động cụ thể.

Cách vận dụng: Sử dụng khi bạn muốn mô tả việc động viên hoặc khích lệ ai đó tham gia.

Ví dụ về cách sử dụng cụm này:

“She was egged on by her colleagues to apply for the promotion”. (Cô ấy được đồng nghiệp động viên nộp đơn xin thăng chức).

“Don’t egg your friend on to do something dangerous; safety should come first”. (Đừng khích lệ bạn của bạn làm điều gì đó nguy hiểm; an toàn nên đặt lên hàng đầu).

Thành ngữ tiếng Anh “Don’t count your chickens before they hatch”

trung-ga-con-no-eggDịch: “Đừng đếm gà trước khi nở”.

Ý nghĩa: Khuyên người ta không nên tự tin quá sớm hoặc đặt quá nhiều kỳ vọng vào điều gì trước khi nó xảy ra.

Cách vận dụng: Câu này thường được sử dụng để cảnh báo về nguy cơ mất cảnh giác hoặc không đánh giá đúng mức khi mọi thứ chưa hoàn thành hoặc chắc chắn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của thực tế và biểu đạt sự thận trọng trong việc đặt kỳ vọng quá cao vào điều gì..

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

Nếu bạn đã nộp đơn xin việc làm và bạn đã được mời phỏng vấn, bạn có thể rất phấn khích và bắt đầu mơ cảnh mình làm việc ở công ty đó. Tuy nhiên, người khác có thể nói với bạn: “Don’t count your chickens before they hatch. Hãy chờ đến khi bạn nhận được lời mời chính thức trước khi đặt quá nhiều kỳ vọng.”

Thành ngữ “Nest egg” trong tiếng Anh là gì

Dịch: “Tổ trứng” hoặc “Tài sản tiết kiệm dự phòng.”

Ý nghĩa: Mô tả số tiền tiết kiệm hoặc đầu tư cho mục tiêu dài hạn hoặc để đối phó với tình huống khẩn cấp trong tương lai.

Cách vận dụng: Sử dụng khi bạn muốn nói về việc tiết kiệm hoặc đầu tư cho tương lai.

“Nest” có nghĩa tổ, và trong trường hợp này, “nest” thể hiện ý nghĩa của sự đảm bảo, an toàn và bảo vệ. “Egg” đề cập đến ý tưởng của một quả trứng trong tổ, mà có thể trở thành con chim trong tương lai.

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

“She started saving for her nest egg early in her career, and now, in retirement, she can enjoy the fruits of her financial planning”. (Cô ấy bắt đầu tiết kiệm sớm trong sự nghiệp, và bây giờ, khi nghỉ hưu, cô ấy có thể thưởng thức trái ngọt nhờ kế hoạch tài chính của mình).

Ý nghĩa thành ngữ tiếng Anh “Don’t teach your grandmother to suck eggs”

Thành ngữ tiếng Anh: Dạy bà nội mút quả trứng

Thành ngữ tiếng Anh: Đừng dạy bà nội mút quả trứng

Dịch: “Đừng dạy bà nội mút quả trứng”.

Ý nghĩa: “To suck eggs” là một biểu đạt bất thường và không phải là hành động thực tế mà ai đó thường phải được dạy. Trong quá khứ, việc học cách hút lòng trứng là một việc rất dễ và không cần sự hướng dẫn. Do đó, câu này ám chỉ việc cố gắng dạy người khác điều họ đã biết rõ ràng và có kinh nghiệm về nó.

Cách vận dụng: Sử dụng khi bạn muốn nói về việc dạy điều không cần thiết cho người có kinh nghiệm.

Ví dụ về cách sử dụng câu này:

Nếu bạn đã là một người nổi tiếng viết blog về nấu ăn. Bạn đang cố gắng gợi ý cho một đầu bếp chuyên nghiệp cách nấu một món ăn cụ thể. Đầu bếp đó có thể đáp lại bằng cách nói: “You don’t need to teach me how to cook; I’ve been a chef for 20 years. Don’t teach your grandmother to suck eggs.”

 


Advertisement

Ai vậy ta?

Đang hot